- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)(09)
Nhan đề: Biên niên lịch sử Bộ Tư pháp Việt Nam. /.
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)(09) |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Biên niên lịch sử Bộ Tư pháp Việt Nam. /. Tập 3,2010 - 2015 /Bộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý ; Dương Thị Thanh Mai chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thu Hương,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2015 |
Mô tả vật lý
| 955 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các sự kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của Bộ Tư pháp được sắp xếp theo trình tự thời gian từ năm 2010 đến năm 2015. Cuối mỗi sự kiện đều ghi rõ nguồn trích dẫn. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Bộ Tư pháp |
Từ khóa
| Biên niên sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Minh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Mai,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thùy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Anh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(3): DSVTC 000895-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43576 |
---|
008 | 160225s2015 vm| bed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048107253 |
---|
039 | |a201603041819|bluongvt|c201603041819|dluongvt|y201602251708|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)(09) |
---|
090 | |a34(V)(09)|bBIÊ 2015 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Khoa học Pháp lý |
---|
245 | 10|aBiên niên lịch sử Bộ Tư pháp Việt Nam. /. |nTập 3,|p2010 - 2015 /|cBộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý ; Dương Thị Thanh Mai chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thu Hương,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a955 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các sự kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của Bộ Tư pháp được sắp xếp theo trình tự thời gian từ năm 2010 đến năm 2015. Cuối mỗi sự kiện đều ghi rõ nguồn trích dẫn. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aBộ Tư pháp |
---|
653 | |aBiên niên sử |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hương |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Minh |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Thanh Mai,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Đức Hà |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thùy |
---|
700 | 1 |aTrần, Thu Anh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000895-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000897
|
Đọc sinh viên
|
34(V)(09) BIÊ 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000896
|
Đọc sinh viên
|
34(V)(09) BIÊ 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000895
|
Đọc sinh viên
|
34(V)(09) BIÊ 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|