- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N711)311.62 NG - TH 2016
Nhan đề: Luật Sở hữu trí tuệ: Án lệ, lý thuyết và bài tập vận dụng /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(N711)311.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Xuân Thảo,, GS. |
Nhan đề
| Luật Sở hữu trí tuệ: Án lệ, lý thuyết và bài tập vận dụng /Nguyễn Ngọc Xuân Thảo |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 480 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tổng quan về nhãn hiệu, tên thương mại, hình ảnh thương mại, bằng sáng chế, bí mật kinh doanh, quyền tác giả, phần mềm máy tính kèm theo một số trích lục các quy định pháp luật và các vụ án ở Hoa Kỳ về các vấn đề này. |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Quyền tác giả |
Từ khóa
| Án lệ |
Từ khóa
| Bằng sáng chế |
Từ khóa
| Luật Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Phần mềm máy tính |
Từ khóa
| Bí mật kinh doanh |
Từ khóa
| Nhãn hiệu |
Giá tiền
| 70000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(5): DSVLDS 002165-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(23): MSVLDS 010611-23, MSVLDS 011048-57 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005313-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44125 |
---|
005 | 201707051125 |
---|
008 | 160427s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047319732 |
---|
039 | |a20170705112533|bluongvt|c201605040852|dluongvt|y201604270952|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N711)311.62|bNG - TH 2016 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Xuân Thảo,|cGS. |
---|
245 | 10|aLuật Sở hữu trí tuệ: Án lệ, lý thuyết và bài tập vận dụng /|cNguyễn Ngọc Xuân Thảo |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a480 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
---|
520 | |aNghiên cứu tổng quan về nhãn hiệu, tên thương mại, hình ảnh thương mại, bằng sáng chế, bí mật kinh doanh, quyền tác giả, phần mềm máy tính kèm theo một số trích lục các quy định pháp luật và các vụ án ở Hoa Kỳ về các vấn đề này. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aBằng sáng chế |
---|
653 | |aLuật Sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aPhần mềm máy tính |
---|
653 | |aBí mật kinh doanh |
---|
653 | |aNhãn hiệu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 002165-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(23): MSVLDS 010611-23, MSVLDS 011048-57 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005313-4 |
---|
890 | |a30|b188|c0|d0 |
---|
950 | |a70000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 011057
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005314
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 011056
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005313
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 011054
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 011053
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 011052
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 011051
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 011050
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 011049
|
Mượn sinh viên
|
34(N711)311.62 NG - TH 2016
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|