- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 386.1 NG - NG 2015
Nhan đề: Kỹ năng và giá trị sống :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 386.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Ngoan,, ThS. |
Nhan đề
| Kỹ năng và giá trị sống :sách tham khảo /Nguyễn Thị Bích Ngoan |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2015 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Tài chính ngân hàng |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện của chính bản thân tác giả hoặc được tác giả sưu tầm về giá trị sống và kinh nghiệm trong cách đối nhân xử thế. Giới thiệu những kỹ năng cần thiết trong kinh doanh và cuộc sống, gồm: kỹ năng giao tiếp; kỹ năng thuyết trình; kỹ năng ứng xử qua mạng xã hội; kỹ năng quản lý thời gian; kỹ năng giải quyết vấn đề; kỹ năng làm việc nhóm,... |
Từ khóa
| Giá trị sống |
Từ khóa
| Kĩ năng |
Từ khóa
| Kĩ năng sống |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000451-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVG(10): MSVVG 000914-23 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44154 |
---|
005 | 201707051126 |
---|
008 | 160427s2015 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047335978 |
---|
039 | |a20170705112642|bluongvt|c201605041038|dluongvt|y201604271618|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a386.1|bNG - NG 2015 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Bích Ngoan,|cThS. |
---|
245 | 10|aKỹ năng và giá trị sống :|bsách tham khảo /|cNguyễn Thị Bích Ngoan |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a132 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Tài chính ngân hàng |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện của chính bản thân tác giả hoặc được tác giả sưu tầm về giá trị sống và kinh nghiệm trong cách đối nhân xử thế. Giới thiệu những kỹ năng cần thiết trong kinh doanh và cuộc sống, gồm: kỹ năng giao tiếp; kỹ năng thuyết trình; kỹ năng ứng xử qua mạng xã hội; kỹ năng quản lý thời gian; kỹ năng giải quyết vấn đề; kỹ năng làm việc nhóm,... |
---|
653 | |aGiá trị sống |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000451-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVG|j(10): MSVVG 000914-23 |
---|
890 | |a13|b7|c0|d0 |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVG 000923
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
MSVVG 000922
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
MSVVG 000921
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
MSVVG 000920
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
MSVVG 000919
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
MSVVG 000918
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
MSVVG 000917
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
MSVVG 000916
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
MSVVG 000915
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
MSVVG 000914
|
Mượn sinh viên
|
386.1 NG - NG 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|