Giá tiền | 199000 |
Kí hiệu phân loại
| 336.74(V)(09) |
Tác giả CN
| Thng, Tien Tat |
Nhan đề
| Lịch sử tiền giấy Việt Nam: Những câu chuyện chưa kể =Vietnam currency notes: The untold stories /Thng Tien Tat |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2015 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về tiền giấy Việt Nam từ sau thế chiến thứ 2 và lịch sử 70 năm phát triển của tiền giấy Việt Nam. Đưa ra nhận xét về kĩ thuật in tiền qua các thời kì, bình luận về các họa tiết và thiết kế mĩ thuật trên một số loại tiền. Sưu tầm, giới thiệu các mẫu tiền giấy Việt Nam cổ giá trị. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền giấy-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002867-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44774 |
---|
005 | 202301011011 |
---|
008 | 230101s2015 vm bed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046825401|c199000 |
---|
039 | |a20230101101000|bhuent|c201606221441|dluongvt|y201606011556|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a336.74(V)(09)|bTH - T 2015 |
---|
100 | 1 |aThng, Tien Tat |
---|
245 | 10|aLịch sử tiền giấy Việt Nam: Những câu chuyện chưa kể =|bVietnam currency notes: The untold stories /|cThng Tien Tat |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bVăn hoá - Văn nghệ, |c2015 |
---|
300 | |a247 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về tiền giấy Việt Nam từ sau thế chiến thứ 2 và lịch sử 70 năm phát triển của tiền giấy Việt Nam. Đưa ra nhận xét về kĩ thuật in tiền qua các thời kì, bình luận về các họa tiết và thiết kế mĩ thuật trên một số loại tiền. Sưu tầm, giới thiệu các mẫu tiền giấy Việt Nam cổ giá trị. |
---|
650 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTiền giấy|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002867-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002869
|
Đọc sinh viên
|
336.74(V)(09) TH - T 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002868
|
Đọc sinh viên
|
336.74(V)(09) TH - T 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002867
|
Đọc sinh viên
|
336.74(V)(09) TH - T 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào