- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115
Nhan đề: Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đoan,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :sách tham khảo /Nguyễn Minh Đoan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sự ra đời, phát triển của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước; chế độ bầu cử; vấn đề tổ chức chính quyền địa phương. Đưa ra phương hướng và giải pháp để xây dựng, hoàn thiện bộ máy nhà nước Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Tổ chức bộ máy nhà nước |
Giá tiền
| 56000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 006433-42 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42013 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44864 |
---|
008 | 160607s2015 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045711064 |
---|
039 | |a201606171657|bluongvt|c201606171657|dluongvt|y201606071520|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115 |
---|
090 | |a34(V)115|bNG - Đ 2015 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aBộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam :|bsách tham khảo /|cNguyễn Minh Đoan |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu sự ra đời, phát triển của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước; chế độ bầu cử; vấn đề tổ chức chính quyền địa phương. Đưa ra phương hướng và giải pháp để xây dựng, hoàn thiện bộ máy nhà nước Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aTổ chức bộ máy nhà nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 006433-42 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
950 | |a56000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 006442
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 006441
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 006440
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 006439
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 006438
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 006437
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 006436
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 006435
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 006434
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 006433
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 NG - Đ 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|