- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 293 TI - T 2015
Nhan đề: Những điển tích Phật giáo kỳ thú :
Giá tiền | 80000 |
Kí hiệu phân loại
| 293 |
Tác giả CN
| Tiêu Túc |
Nhan đề
| Những điển tích Phật giáo kỳ thú :sách tham khảo /Tiêu Túc, Lê Minh ; Dịch: Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện lí thú về các nhân vật trong điển tích, truyền thuyết của Phật giáo Ấn Độ, Trung Quốc và ảnh hưởng của nó tới văn học, nghệ thuật và tư tưởng của những người theo tín ngưỡng đạo Phật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điển tích-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Ấn Độ-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001225-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42022 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44873 |
---|
005 | 202212262145 |
---|
008 | 221225s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045716106|c80000 |
---|
039 | |a20221226214453|bhuent|c20221225120159|dhuent|y201606071539|ztrangttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a293|bTI - T 2015 |
---|
100 | 0 |aTiêu Túc |
---|
245 | 10|aNhững điển tích Phật giáo kỳ thú :|bsách tham khảo /|cTiêu Túc, Lê Minh ; Dịch: Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện lí thú về các nhân vật trong điển tích, truyền thuyết của Phật giáo Ấn Độ, Trung Quốc và ảnh hưởng của nó tới văn học, nghệ thuật và tư tưởng của những người theo tín ngưỡng đạo Phật. |
---|
650 | 4|aĐiển tích|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐạo Phật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aẤn Độ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 0 |aLê Minh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001225-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | 1 |aG |
---|
926 | 1 |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001229
|
Đọc sinh viên
|
293 TI - T 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001228
|
Đọc sinh viên
|
293 TI - T 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001227
|
Đọc sinh viên
|
293 TI - T 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001226
|
Đọc sinh viên
|
293 TI - T 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001225
|
Đọc sinh viên
|
293 TI - T 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|