- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 156.4
Nhan đề: Biểu hiện kiểu loại tính cách ở sinh viên người Dao miền núi phía Bắc /
BBK
| 156.4 |
BBK
| 378.4(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Thanh |
Nhan đề
| Biểu hiện kiểu loại tính cách ở sinh viên người Dao miền núi phía Bắc / Nguyễn Hải Thanh |
Tóm tắt
| Nghiên cứu kiểu loại tính cách ở sinh viên người Dao miền núi phía Bắc cho thấy, kiểu hướng ngoại và hướng nội khá cân bằng. Những nét tính cách hướng nội nổi trội là kín đáo, rụt rè, đề cao đời sống nội tâm, chậm thích ứng; những nét tính cách hướng ngoại nổi trội là cởi mở, quảng giao, thân thiện, dễ gần, dễ mến. Biến số ngành học không tạo nên sự khác biệt tính cách nhưng tính cách có ảnh hưởng nhất định đến khác biệt về học lực ở sinh viên. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tâm lý lứa tuổi |
Từ khóa
| Sinh viên người Dao |
Từ khóa
| Tính cách hướng ngoại |
Từ khóa
| Tính cách hướng nội |
Nguồn trích
| Tâm lý học.Viện Tâm lý học,Số 5/2016 , tr. 91 - 99. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42102 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44953 |
---|
005 | 20160614103136.0 |
---|
008 | 160614s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201607011039|bmaipt|c201607011039|dmaipt|y201606141044|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a156.4 |
---|
084 | |a378.4(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hải Thanh |
---|
245 | 10|aBiểu hiện kiểu loại tính cách ở sinh viên người Dao miền núi phía Bắc /|cNguyễn Hải Thanh |
---|
520 | |aNghiên cứu kiểu loại tính cách ở sinh viên người Dao miền núi phía Bắc cho thấy, kiểu hướng ngoại và hướng nội khá cân bằng. Những nét tính cách hướng nội nổi trội là kín đáo, rụt rè, đề cao đời sống nội tâm, chậm thích ứng; những nét tính cách hướng ngoại nổi trội là cởi mở, quảng giao, thân thiện, dễ gần, dễ mến. Biến số ngành học không tạo nên sự khác biệt tính cách nhưng tính cách có ảnh hưởng nhất định đến khác biệt về học lực ở sinh viên. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTâm lý lứa tuổi |
---|
653 | |aSinh viên người Dao |
---|
653 | |aTính cách hướng ngoại |
---|
653 | |aTính cách hướng nội |
---|
773 | 0 |tTâm lý học.|dViện Tâm lý học,|gSố 5/2016 , tr. 91 - 99. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|