|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 496 |
---|
008 | 020714s1997 vm| ae g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031122|bthaoct|c201312031122|dthaoct|y200207260315|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200 |
---|
084 | |a34(V)205 |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1997 |
---|
245 | 00|aCác văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khuyến khích đầu tư trong nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a142 tr.;|c20 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư trong nước |
---|
653 | |aLuật khuyến khích đầu tư trong nước |
---|
653 | |aQuỹ hỗ trợ đầu tư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 004283-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a10000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004285
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004284
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004283
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1997
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào