- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 001(09) TR - H 2015
Nhan đề: Lịch sử văn minh thế giới :
Giá tiền | 60000 |
Kí hiệu phân loại
| 001(09) |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Hiệp,, TS. |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới : 178 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm / Trần Xuân Hiệp, Trần Đình Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 178 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm về sự hình thành và phát triển của các nền văn minh thế giới, bao gồm: văn minh Bắc Phi, Tây Á; văn minh Ấn Độ; văn minh Trung Quốc; văn minh Đông Nam Á; văn minh Hy Lạp, La Mã cổ đại; văn minh Tây Âu thời trung đại; văn minh công nghiệp và văn minh thế giới thế kỉ 20. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Nền văn minh-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hùng, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(6): DSVLS 000591-5, DSVLS 000948 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46041 |
---|
005 | 202212182140 |
---|
008 | 221217s2015 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048013189|c60000 |
---|
039 | |a20221218213833|bhuent|c20221217194009|dhuent|y201610261644|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a001(09)|bTR - H 2015 |
---|
100 | 1 |aTrần, Xuân Hiệp,|cTS. |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới : |b178 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm / |cTrần Xuân Hiệp, Trần Đình Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 178 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm về sự hình thành và phát triển của các nền văn minh thế giới, bao gồm: văn minh Bắc Phi, Tây Á; văn minh Ấn Độ; văn minh Trung Quốc; văn minh Đông Nam Á; văn minh Hy Lạp, La Mã cổ đại; văn minh Tây Âu thời trung đại; văn minh công nghiệp và văn minh thế giới thế kỉ 20. |
---|
650 | 4|aLịch sử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThế giới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNền văn minh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aVăn minh|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hùng|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(6): DSVLS 000591-5, DSVLS 000948 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000948
|
Đọc sinh viên
|
001(09) TR - H 2015
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000595
|
Đọc sinh viên
|
001(09) TR - H 2015
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000594
|
Đọc sinh viên
|
001(09) TR - H 2015
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000593
|
Đọc sinh viên
|
001(09) TR - H 2015
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000592
|
Đọc sinh viên
|
001(09) TR - H 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLS 000591
|
Đọc sinh viên
|
001(09) TR - H 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|