• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33.04(09) MA - C 2016
    Nhan đề: Lịch sử các học thuyết kinh tế /

Giá tiền 98000
Kí hiệu phân loại 33.04(09)
Tác giả CN Mai, Ngọc Cường,, GS. TS.
Nhan đề Lịch sử các học thuyết kinh tế /Mai Ngọc Cường, Trần Việt Tiến, Mai Ngọc Anh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2016
Mô tả vật lý 419 tr. : minh hoạ ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày quá trình hình thành, phát triển của học thuyết kinh tế từ các tư tưởng kinh tế thời kì cổ đại và trung đại; các học thuyết kinh tế của các trường phái: kinh tế chính trị tư sản cổ điển, tân cổ điển, trường phái Keynes; các tư tưởng kinh tế hiện đại đến lí thuyết về kinh tế chuyển đổi và lí thuyết hiện đại về phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Học thuyết kinh tế-Bộ TK TVQG
Tác giả(bs) CN Trần, Việt Tiến, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Mai, Ngọc Anh, PGS. TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002892-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(15): MSVKT 001654-68
000 00000nam#a2200000ua#4500
00143274
0022
0046251B152-577A-49CD-AD86-7474230B8913
005202212281827
008161115s2016 vm vie
0091 0
020 |a9786045709634|c98000
039|a20221228182619|bhuent|c20181015142547|dhuent|y20161115092747|zhuent
040|aVN-DHLHNI-TT
0410|avie
044|avm
084 |a33.04(09)|bMA - C 2016
1001 |aMai, Ngọc Cường,|cGS. TS.
24510|aLịch sử các học thuyết kinh tế /|cMai Ngọc Cường, Trần Việt Tiến, Mai Ngọc Anh
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2016
300 |a419 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm.
520|aTrình bày quá trình hình thành, phát triển của học thuyết kinh tế từ các tư tưởng kinh tế thời kì cổ đại và trung đại; các học thuyết kinh tế của các trường phái: kinh tế chính trị tư sản cổ điển, tân cổ điển, trường phái Keynes; các tư tưởng kinh tế hiện đại đến lí thuyết về kinh tế chuyển đổi và lí thuyết hiện đại về phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
650 4|aKinh tế|2Bộ TK KHXH&NV
650 4|aLịch sử|2Bộ TK KHXH&NV
650 7|aHọc thuyết kinh tế|2Bộ TK TVQG
7001|aTrần, Việt Tiến|cPGS. TS.
7001|aMai, Ngọc Anh|cPGS. TS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002892-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(15): MSVKT 001654-68
890|a20|b13|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT 001668 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 20
2 MSVKT 001663 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 20
3 MSVKT 001667 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 19
4 MSVKT 001662 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 19
5 MSVKT 001666 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 18
6 MSVKT 001661 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 18
7 MSVKT 001660 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 17
8 MSVKT 001665 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 17
9 MSVKT 001659 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 16
10 MSVKT 001664 Mượn sinh viên 33.04(09) MA - C 2016 Sách tham khảo 16