- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31 BIN 2016
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 /
Giá tiền | 350000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 /Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thúy, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 1039 tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận và đưa ra một số ví dụ thực tiễn để dẫn giải cho từng điều luật trong Bộ luật Dân sự năm 2015, bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về: quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ, hợp đồng; thừa kế; pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự 2015 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lam Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Giang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hưng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Loan,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thùy Linh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thanh Thúy,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(14): DSVLDS 002220-32, DSVLDS 002881 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(126): MSVLDS 010744-809, MSVLDS 010811-70 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003335-44 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A59FD8B3-E773-40C2-8423-D9AFCA655E64 |
---|
005 | 201810160852 |
---|
008 | 161123s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108816|c350000 |
---|
039 | |a20181016085157|bhientt|c20181015164626|dhientt|y20161123141941|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)31|bBIN 2016 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật Dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 /|cNguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thúy, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a1039 tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận và đưa ra một số ví dụ thực tiễn để dẫn giải cho từng điều luật trong Bộ luật Dân sự năm 2015, bao gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về: quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản; nghĩa vụ, hợp đồng; thừa kế; pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự 2015 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aChu, Thị Lam Giang,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Giang,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hợi,|cThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Hưng,|cThS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Loan,|cThS. |
---|
700 | 1|aKiều, Thị Thùy Linh,|cThS. |
---|
700 | 1|aVương, Thanh Thúy,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(14): DSVLDS 002220-32, DSVLDS 002881 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(126): MSVLDS 010744-809, MSVLDS 010811-70 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003335-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/libol/binhluankhoahocboluatdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |b1170|a148|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 002881
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
161
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003344
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
160
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003343
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
159
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003342
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
158
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003341
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
157
|
|
|
|
6
|
PHSTK 003340
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
156
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003338
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
154
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003337
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
153
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003336
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
152
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003335
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31 BIN 2016
|
Sách tham khảo
|
151
|
|
|
|
|
|
|
|
|