![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nghia/nghiathumbimage.jpg) Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 297 |
Tác giả CN
| Tiêu, Hồng Quân |
Nhan đề
| Nghĩa :sách tham khảo /Tiêu Hồng Quân, Nghê Diệc Trinh ; Phùng Thị Huệ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 428 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích vai trò của "Nghĩa" theo quan điểm của Nho giáo trong đời sống xã hội, giúp con người đạt được chuẩn mực trong quan hệ, tình cảm, giao tiếp... |
Từ khóa
| Đạo đức |
Từ khóa
| Đạo Khổng |
Tác giả(bs) CN
| Nghê, Diệc Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Huệ,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001325-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(5): MSVTKM 010309-13 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5957EBFF-1545-40C6-A199-D6147FBD6A76 |
---|
005 | 201810151449 |
---|
008 | 161130s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045720394|c150000 |
---|
039 | |a20181015144854|bhuent|c20161214174111|dhuent|y20161130113107|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a297|bTI - QU 2016 |
---|
100 | 1|aTiêu, Hồng Quân |
---|
245 | 10|aNghĩa :|bsách tham khảo /|cTiêu Hồng Quân, Nghê Diệc Trinh ; Phùng Thị Huệ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a428 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích vai trò của "Nghĩa" theo quan điểm của Nho giáo trong đời sống xã hội, giúp con người đạt được chuẩn mực trong quan hệ, tình cảm, giao tiếp... |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
700 | 1 |aNghê, Diệc Trinh |
---|
700 | 1|aPhùng, Thị Huệ,|cPGS. TS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001325-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(5): MSVTKM 010309-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/nghia/nghiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010313
|
Mượn sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010312
|
Mượn sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010311
|
Mượn sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010310
|
Mượn sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010309
|
Mượn sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001329
|
Đọc sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 001328
|
Đọc sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 001327
|
Đọc sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 001326
|
Đọc sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 001325
|
Đọc sinh viên
|
297 TI - Q 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|