Kí hiệu phân loại 34
Kí hiệu phân loại 342
Kí hiệu phân loại 800.7
Kí hiệu phân loại 802.0
Nhan đề dịch Hiến pháp Australia
Nhan đề Australian constitution /Parliament of Australia
Thông tin xuất bản Melbourne:Commonwealth of Australia,cop1998
Mô tả vật lý 54 p.;30 cm.
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Hiến pháp
Từ khóa Australia
Từ khóa Australia
Từ khóa Melbourne
Tác giả(bs) TT Parliament of Australia
000 00000cam a2200000 a 4500
0014366
0022
0045346
008
0091 0
039|a201610282031|bhanhlt|c201610282031|dhanhlt|y200209030313
040|aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044|avm|
084 |a34
084 |a342
084 |a800.7
084 |a802.0
090 |a34|bA9321C 1998
242|aHiến pháp Australia
24500|aAustralian constitution /|cParliament of Australia
260 |aMelbourne:|bCommonwealth of Australia,|ccop1998
300 |a54 p.;|c30 cm.
653 |aPháp luật
653 |aTiếng Anh
653 |aHiến pháp
653 |a Australia
653|aAustralia
653|aMelbourne
7101 |aParliament of Australia
890|a0|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn