- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp (Phần chuyên sâu) /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả TT
| Học viện Tư pháp |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp (Phần chuyên sâu) / Học viện Tư pháp ; Chủ biên: Ngô Hoàng Oanh, Nguyễn Minh Hằng ; Biên soạn: Nguyễn Thị Minh Huệ, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 491 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kỹ năng chuyên sâu của Luật sư về tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp, bao gồm: tư vấn thành lập doanh nghiệp, quản lý nội bộ doanh nghiệp, về đầu tư, đất đai cho doanh nghiệp, tài chính doanh nghiệp, thuế trong doanh nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ trong doanh nghiệp, tổ chức lại và chấm dứt doanh nghiệp. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Tư vấn pháp luật |
Từ khóa
| Kỹ năng |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hoàng Oanh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thanh Đức,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thu Hiền,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Huệ,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Bích,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đức Tiến,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Ân, Thanh Sơn,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Mai,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Tùng,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005545-54 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 100196-225 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 000046-8 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F60AF9A6-5FBB-4A00-81EB-1ACF9FDF1B96 |
---|
005 | 202006241355 |
---|
008 | 170119s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048108199|c90000 |
---|
039 | |a20200624135523|bhuent|c20181211092917|dhuent|y20170119100233|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aHọc viện Tư pháp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ năng tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp (Phần chuyên sâu) / |cHọc viện Tư pháp ; Chủ biên: Ngô Hoàng Oanh, Nguyễn Minh Hằng ; Biên soạn: Nguyễn Thị Minh Huệ, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a491 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kỹ năng chuyên sâu của Luật sư về tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp, bao gồm: tư vấn thành lập doanh nghiệp, quản lý nội bộ doanh nghiệp, về đầu tư, đất đai cho doanh nghiệp, tài chính doanh nghiệp, thuế trong doanh nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ trong doanh nghiệp, tổ chức lại và chấm dứt doanh nghiệp. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTư vấn pháp luật |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1 |aNgô, Hoàng Oanh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrương, Thanh Đức,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Hằng,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Thu Hiền,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh Huệ,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Bích,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhan, Đức Tiến,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aÂn, Thanh Sơn,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNgô, Ngọc Mai,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thanh Tùng,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005545-54 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 100196-225 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 000046-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2016/giaotrinhkynangtuvanphapluatchodoanhnghiep/giaotrinhkynangtưvanphapluatchodoanhnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b213|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000048
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
PHGT 000047
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
PHGT 000046
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100225
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100224
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100223
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100222
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100221
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100220
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100219
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2016
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|