- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.0 BIN 2001
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam. /. Tập 1,Những qui định chung : Từ Điều 1 đến Điều 171 Bộ luật Dân sự /Chủ biên: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Đức Giao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những quy định chung của Bộ luật dân sự từ Điều 1 đến Điều 171. Trình bày những nguyên tắc cơ bản của Bộ luật dân sự; năng lực pháp luật dân sự; năng lực hành vi dân sự của cá nhân; quyền nhân thân; nơi cư trú; hộ tịch; giám hộ; pháp nhân; hộ gia đình; tổ hợp tác giao dịch dân sự.. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lộc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huyền Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Giao, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thất,, TS |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(2): GVLDS568-9 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(17): DSVLDS 001088-93, DSVLDS 001095, DSVLDS0514-23 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(68): MSVLDS3267-70, MSVLDS3272-80, MSVLDS3282-98, MSVLDS3322, MSVLDS3324-36, MSVLDS3338, MSVLDS3340, MSVLDS3342-50, MSVLDS3352-7, MSVLDS3359-65 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007223-42 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4385 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5374 |
---|
005 | 202406060901 |
---|
008 | 020613s2001 vm| ed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606085733|bhuent|c201605161447|dhanhlt|y200209060902|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0|bBIN 2001 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam. /. |nTập 1,|pNhững qui định chung : Từ Điều 1 đến Điều 171 Bộ luật Dân sự /|cChủ biên: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Đức Giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a326 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những quy định chung của Bộ luật dân sự từ Điều 1 đến Điều 171. Trình bày những nguyên tắc cơ bản của Bộ luật dân sự; năng lực pháp luật dân sự; năng lực hành vi dân sự của cá nhân; quyền nhân thân; nơi cư trú; hộ tịch; giám hộ; pháp nhân; hộ gia đình; tổ hợp tác giao dịch dân sự.. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Lộc,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Hương Lan |
---|
700 | 1 |aTrần, Huyền Nga |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Giao,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Quỳnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thuý Hiền |
---|
700 | 1 |aTrần, Thất,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(2): GVLDS568-9 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(17): DSVLDS 001088-93, DSVLDS 001095, DSVLDS0514-23 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(68): MSVLDS3267-70, MSVLDS3272-80, MSVLDS3282-98, MSVLDS3322, MSVLDS3324-36, MSVLDS3338, MSVLDS3340, MSVLDS3342-50, MSVLDS3352-7, MSVLDS3359-65 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007223-42 |
---|
890 | |a107|b191|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001095
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007242
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001093
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007241
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
106
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001092
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
106
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007240
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
105
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 001091
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
105
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007239
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
104
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 001090
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
104
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007238
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
103
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|