- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0(001.5)
Nhan đề: Các văn bản về hình sự, dân sự, kinh tế và tố tụng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0(001.5) |
Tác giả TT
| Toà án Nhân dân Tối cao. |
Nhan đề
| Các văn bản về hình sự, dân sự, kinh tế và tố tụng /Toà án Nhân dân Tối cao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản từ năm 1992 đến năm 1994 về hình sự, dân sự, kinh tế và tố tụng |
Từ khóa
| Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS0381-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 441 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 515 |
---|
008 | 020716s1995 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601281548|bhanhlt|c201601281548|dhanhlt|y200207170939|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0(001.5) |
---|
090 | |a34(V)410.0|bCAC 1995 |
---|
110 | 1 |aToà án Nhân dân Tối cao. |
---|
245 | 10|aCác văn bản về hình sự, dân sự, kinh tế và tố tụng /|cToà án Nhân dân Tối cao |
---|
260 | |aHà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản từ năm 1992 đến năm 1994 về hình sự, dân sự, kinh tế và tố tụng |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aTố tụng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS0381-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS0383
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHS0382
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHS0381
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|