Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.3) |
Tác giả TT
| Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
Nhan đề
| Nghị định của Chính phủ về quy chế quản lý đầu tư và xây dựng và các văn bản hướng dẫn thi hành /Chính phủ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 686 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 37 văn bản pháp luật của Chính phủ và các bộ nghành liên quan về quản lý đầu tư và xây dựng và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa
| Quản lý đầu tư |
Giá tiền
| 53500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(3): GVLKT1129-31 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(7): DSVLKT2136-42 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5451 |
---|
008 | 020729s2001 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031050|bthaoct|c201311031050|dthaoct|y200207290818|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.3) |
---|
090 | |a34(V)200|bNGH 2001 |
---|
110 | 1 |aCộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.|bChính phủ. |
---|
245 | 10|aNghị định của Chính phủ về quy chế quản lý đầu tư và xây dựng và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cChính phủ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a686 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 37 văn bản pháp luật của Chính phủ và các bộ nghành liên quan về quản lý đầu tư và xây dựng và các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aQuản lý đầu tư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(3): GVLKT1129-31 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(7): DSVLKT2136-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a53500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLKT1131
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLKT1130
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLKT1129
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLKT2142
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLKT2141
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLKT2140
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLKT2139
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLKT2138
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLKT2137
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLKT2136
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 NGH 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào