- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0(001)
Nhan đề: Các văn bản về hình sự, dân sự và tố tụng . /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0(001) |
Kí hiệu phân loại
| 34(v)50(075) |
Tác giả TT
| Toà án nhân dân tối cao |
Nhan đề
| Các văn bản về hình sự, dân sự và tố tụng . /. Tập 1 /Toà án nhân dân tối cao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Toà án nhân dân tối cao,1990 |
Mô tả vật lý
| 393 tr.;28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản của Hội đồng Bộ trưởng và Toà án nhân dân tối cao, Chánh án toà án nhân dân tối cao... về hình sự, dân sự, tố tụng |
Từ khóa
| Dân sự |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS0352-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(5): MSVLHS2718-22 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 517 |
---|
008 | 020716s1990 vm| ed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601281517|bmailtt|c201601281517|dmailtt|y200210210131|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0(001) |
---|
084 | |a34(v)50(075) |
---|
090 | |a34(V)410.0|bCAC 1990 |
---|
110 | 1 |aToà án nhân dân tối cao |
---|
245 | 00|aCác văn bản về hình sự, dân sự và tố tụng . /. |nTập 1 /|cToà án nhân dân tối cao. |
---|
260 | |aHà Nội:|bToà án nhân dân tối cao,|c1990 |
---|
300 | |a393 tr.;|c28 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản của Hội đồng Bộ trưởng và Toà án nhân dân tối cao, Chánh án toà án nhân dân tối cao... về hình sự, dân sự, tố tụng |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aTố tụng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS0352-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(5): MSVLHS2718-22 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS2722
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
MSVLHS2721
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
MSVLHS2720
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
MSVLHS2719
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
MSVLHS2718
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVLHS0354
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVLHS0353
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVLHS0352
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.0 CAC 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|