• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.1 QUO 2001
    Nhan đề: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám năm 1999 - 2000 /

Kí hiệu phân loại 34(V)115.1
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám năm 1999 - 2000 /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ; Nguyễn Sĩ Dũng biên soạn, ... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001
Mô tả vật lý 1018 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu sơ lược Quốc hội khoá X (1997-2002); các văn kiện chính của Quốc hội khoá X trong năm 1999, 2000; danh sách các đại biểu Quốc hội khoá X (1999-2000)
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Niên giám
Từ khóa Đại biểu Quốc hội
Từ khóa Quốc hội
Từ khóa Văn kiện
Từ khóa Khoá X
Tác giả(bs) CN Đỗ, Văn Tri
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Sĩ Dũng
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Cấp
Tác giả(bs) CN Phạm, Việt
Tác giả(bs) CN Tạ, Định
Tác giả(bs) CN Trần, Xuân Bằng
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Loan
Tác giả(bs) CN Nguyễn - Vũ, Thanh Hảo
Giá tiền 245000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(3): DSVLHP 002672-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0014430
0022
0045465
005201812101352
008131029s2001 vm| e l 000 0 vie d
0091 0
039|a20181210135247|bhuent|c20170223144011|dhientt|y200209120328|ztultn
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)115.1|bQUO 2001
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.
24510|aQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám năm 1999 - 2000 /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ; Nguyễn Sĩ Dũng biên soạn, ... [et al.].
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001
300 |a1018 tr. ;|c27 cm.
520 |aGiới thiệu sơ lược Quốc hội khoá X (1997-2002); các văn kiện chính của Quốc hội khoá X trong năm 1999, 2000; danh sách các đại biểu Quốc hội khoá X (1999-2000)
653 |aViệt Nam
653 |aNiên giám
653 |aĐại biểu Quốc hội
653 |aQuốc hội
653 |aVăn kiện
653 |aKhoá X
7001 |aĐỗ, Văn Tri
7001 |aNguyễn, Sĩ Dũng
7001 |aPhạm, Ngọc Cấp
7001 |aPhạm, Việt
7001 |aTạ, Định
7001 |aTrần, Xuân Bằng
7001 |aVõ, Thị Loan
7002 |aNguyễn - Vũ, Thanh Hảo
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(3): DSVLHP 002672-4
890|a3|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a245000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHP 002674 Đọc sinh viên 34(V)115.1 QUO 2001 Sách tham khảo 3
2 DSVLHP 002673 Đọc sinh viên 34(V)115.1 QUO 2001 Sách tham khảo 2
3 DSVLHP 002672 Đọc sinh viên 34(V)115.1 QUO 2001 Sách tham khảo 1