- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.2 CHI 2001
Nhan đề: Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115.2 |
Nhan đề
| Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000 /Biên soạn: Dương Đức Quảng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 1190 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các VBPL quan trọng của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành trong năm 2000; địa chỉ, danh bạ điện thoại một số cán bộ lãnh đạo các cơ quan, tổ chức của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan Chính phủ và UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Chính phủ |
Từ khóa
| Niên giám |
Từ khóa
| Tổ chức Chính phủ |
Từ khóa
| Năm 2000 |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Cấp |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Định |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Định |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Mẫn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn Khải |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(6): DSVLHP 002679-84 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4431 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5466 |
---|
005 | 202212100921 |
---|
008 | 020820s2001 vm| e f00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221210091925|banhnt|c20181206112922|dhuent|y200209120331|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)115.2|bCHI 2001 |
---|
245 | 00|aChính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000 /|cBiên soạn: Dương Đức Quảng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a1190 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các VBPL quan trọng của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ ban hành trong năm 2000; địa chỉ, danh bạ điện thoại một số cán bộ lãnh đạo các cơ quan, tổ chức của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan Chính phủ và UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aTổ chức Chính phủ |
---|
653 | |aNăm 2000 |
---|
700 | 1 |aDương, Đức Quảng |
---|
700 | 1 |aTạ, Hữu Ánh |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Cấp |
---|
700 | 1 |aTạ, Định |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Tân |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Định |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Mẫn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tuấn Khải |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(6): DSVLHP 002679-84 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002684
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002683
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 002682
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 002681
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 002680
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 002679
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115.2 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|