|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4474 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5533 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311300838|bmaipt|c201311300838|dmaipt|y200206050821|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
084 | |a34(V)53 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Huy Hoàng |
---|
245 | 10|aCần xác định lại thẩm quyền trong việc giải quyết /|cNguyễn Huy Hoàng |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTranh chấp kinh tế |
---|
653 | |aToà án kinh tế |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử |
---|
653 | |aGiải quyết vụ án |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 1/1997, tr. 18 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào