- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.6(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.6(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Lê Nết, Nguyễn Xuân Quang ; Biên soạn: Nguyễn Thị Hải Vân, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 459 tr.21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, bao gồm: dẫn nhập về quyền sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp; quyền đối với giống cây trồng. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Quyền tác giả |
Từ khóa
| Quyền sở hữu công nghiệp |
Từ khóa
| Luật Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Quyền sở hữu trí tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nết,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Nam Giang,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quang,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Vân,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hồng Vân,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(9): MSVGT 100007-15 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005417 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1F2D230-B543-4ED6-BBF6-42F1A9C80E65 |
---|
005 | 202211261740 |
---|
008 | 170420s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84000 |
---|
039 | |a20221126173900|bluongvt|c20181016165425|dhuent|y20170420101257|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.6(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Sở hữu trí tuệ /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Lê Nết, Nguyễn Xuân Quang ; Biên soạn: Nguyễn Thị Hải Vân, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a459 tr.|minh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Sở hữu trí tuệ, bao gồm: dẫn nhập về quyền sở hữu trí tuệ; quyền tác giả và quyền liên quan; quyền sở hữu công nghiệp; quyền đối với giống cây trồng. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aQuyền sở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aLuật Sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
700 | 1 |aLê, Nết,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Thị Nam Giang,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Quang,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hải Vân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hồng Vân,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(9): MSVGT 100007-15 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005417 |
---|
890 | |a10|b199|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005417
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100014
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100012
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100011
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100010
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100009
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100008
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100007
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100013
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-11-2024
|
|
|
10
|
MSVGT 100015
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.6(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|