- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)240(075) GIA 2016
Nhan đề: Giáo trình Luật Đất đai /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Đất đai /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Lưu Quốc Thái chủ biên ; Biên soạn: Phạm Văn Võ,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Đất đai, gồm: chế độ sở hữu đất đai; quản lý thông tin, dữ liệu và tài chính về đất đai; điều phối đất đai; quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất… |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Anh Quân,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Phương,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Võ,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quốc Thái,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Oanh,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 100306-15 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 003578 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DD16915-1EC2-4E8D-BC33-7E27FF567660 |
---|
005 | 202012241621 |
---|
008 | 170420s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73000 |
---|
039 | |a20201224162219|bhuent|c20181016165450|dhuent|y20170420103657|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)240(075)|bGIA 2016 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Đất đai /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Lưu Quốc Thái chủ biên ; Biên soạn: Phạm Văn Võ,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a401 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Đất đai, gồm: chế độ sở hữu đất đai; quản lý thông tin, dữ liệu và tài chính về đất đai; điều phối đất đai; quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất… |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
700 | 1 |aĐặng, Anh Quân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Minh Phương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Võ,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLưu, Quốc Thái,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Oanh,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 100306-15 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 003578 |
---|
890 | |a11|b101|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003578
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
MSVGT 100315
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
10
|
|
|
|
3
|
MSVGT 100314
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVGT 100313
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVGT 100312
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
7
|
|
|
|
6
|
MSVGT 100311
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
6
|
|
|
|
7
|
MSVGT 100310
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
5
|
|
|
|
8
|
MSVGT 100309
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
4
|
|
|
|
9
|
MSVGT 100308
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
3
|
|
|
|
10
|
MSVGT 100307
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240(075) GIA 2016
|
Giáo trình 2
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|