|
000
| 01126nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 44986 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 12B5B406-05E0-4F07-8152-D73EA94FACCD |
---|
005 | 201810171635 |
---|
008 | 170505s2015 enka b 001|0|eng|d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107066083|c4381000 |
---|
039 | |a20181017163523|bhiennt|c20181012144836|dhiennt|y20170505101425|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a347.501|bASI 2015 |
---|
245 | 00|aAsian courts in context /|cEdited by Jiunn-rong Yeh and Wen-Chen Chang |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2015 |
---|
300 | |axiii, 617 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aCourts|zEast Asia |
---|
650 | 0|aCourts|zSouth Asia |
---|
650 | 0|aCourts|zSoutheast Asia |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aTòa án |
---|
700 | 1 |aWen-Chen, Chang|eEditor |
---|
700 | 1 |aJiunn-rong, Yeh|eEditor |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002429 |
---|
890 | |b1|a1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002429
|
Đọc giáo viên
|
347.501 ASI 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào