|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4544 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5604 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021528|bmaipt|c201312021528|dmaipt|y200208120844|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
100 | 1 |aĐào, Trí Úc |
---|
245 | 10|aBộ luật hình sự Việt Nam năm 1999: Những đặc điểm và nội dung cơ bản /|cĐào Trí Úc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTội ít nghiêm trọng |
---|
653 | |aTội nghiêm trọng |
---|
653 | |aHành vi không phạm tội |
---|
653 | |aHành vi tội phạm |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 2/2000, tr. 3 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào