|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4547 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5607 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021531|bmaipt|c201312021531|dmaipt|y200205070904|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aMai, Hồng Qùy,|cTS |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề pháp lý của thương mại điện tử và việc áp dụng ở Việt nam /|cMai Hồng Quỳ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aThương mại điện tử |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 2/2000, tr. 32 - 41. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào