Kí hiệu phân loại
| 428 |
Tác giả CN
| Lê, Bích Thủy |
Nhan đề
| Legal English practice exercises - Book 1=Bài tập tiếng Anh pháp lý - Tập 1 / Lê Bích Thủy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Bài tập thực hành |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(10): DSVTC 000986-95 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4BEDC037-64C6-4E9F-BF92-7583EC1829B3 |
---|
005 | 201810291053 |
---|
008 | 171220s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181029105256|bhiennt|c20181022162516|dhiennt|y20170630145534|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a428|bLÊ - TH 2013 |
---|
100 | 1 |aLê, Bích Thủy |
---|
245 | 10|aLegal English practice exercises - Book 1=|bBài tập tiếng Anh pháp lý - Tập 1 / |cLê Bích Thủy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a181 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập thực hành |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(10): DSVTC 000986-95 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a25000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000995
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000994
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000993
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000992
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000991
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000990
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000989
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTC 000988
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTC 000987
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTC 000986
|
Đọc sinh viên
|
428 LÊ - TH 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào