- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 BAI 2007
Nhan đề: Bài tập thực hành tiếng Anh thương mại =
Kí hiệu phân loại
| 428 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Bài tập thực hành tiếng Anh thương mại =Practice tests for business English / Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. Bộ môn Ngoại ngữ ; Đinh Thị Ánh Nguyệt chủ biên ; Nguyễn Tường Châu, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Bài tập thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Ánh Nguyệt, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lan Hương, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tường Châu, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bích Thủy, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hiền Hoa, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trà, Văn Trung, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Phước Như Hảo, ThS. |
Giá tiền
| 33000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(10): DSVTC 000996-1005 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3911137A-8E64-4005-A517-E1D01D23A973 |
---|
005 | 201810291054 |
---|
008 | 171220s2007 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181029105357|bhiennt|c20181022162555|dhiennt|y20170630165613|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a428|bBAI 2007 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Kinh tế. Bộ môn Ngoại ngữ |
---|
245 | 10|aBài tập thực hành tiếng Anh thương mại =|bPractice tests for business English / |cĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. Bộ môn Ngoại ngữ ; Đinh Thị Ánh Nguyệt chủ biên ; Nguyễn Tường Châu, ... [et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a268 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập thực hành |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Ánh Nguyệt|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Lan Hương|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tường Châu|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Bích Thủy|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hiền Hoa|cThS. |
---|
700 | 1|aTrà, Văn Trung|cThS. |
---|
700 | 1|aVõ, Phước Như Hảo|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(10): DSVTC 000996-1005 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a33000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001005
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001004
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001003
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTC 001002
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTC 001001
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTC 001000
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTC 000999
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTC 000998
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTC 000997
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTC 000996
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|