- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 BAI 2011
Nhan đề: Bài tập thực hành tiếng Anh thương mại =
Kí hiệu phân loại
| 428 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Bài tập thực hành tiếng Anh thương mại =Practice tests for learners of business English (Intermediate) / Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. Bộ môn Ngoại ngữ ; Nguyễn Tường Châu, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2011 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Bài tập thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tường Châu, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bích Thủy, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trà, Văn Trung, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Ngoan, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Phương, ThS. |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(10): DSVTC 001006-15 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45573 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CC8510C3-77B3-4A4A-9455-597EDD7D83B6 |
---|
005 | 201810291056 |
---|
008 | 171220s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181029105559|bhiennt|c20181022162627|dhiennt|y20170630170511|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a428|bBAI 2011 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Kinh tế. Bộ môn Ngoại ngữ |
---|
245 | 10|aBài tập thực hành tiếng Anh thương mại =|bPractice tests for learners of business English (Intermediate) / |cĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. Bộ môn Ngoại ngữ ; Nguyễn Tường Châu, ... [et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập thực hành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tường Châu|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Bích Thủy|cThS. |
---|
700 | 1|aTrà, Văn Trung|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Ngoan|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vũ Phương|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(10): DSVTC 001006-15 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001015
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001014
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001013
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTC 001012
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTC 001011
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTC 001010
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTC 001009
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTC 001008
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTC 001007
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTC 001006
|
Đọc sinh viên
|
428 BAI 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|