|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4581 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5641 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021616|bmaipt|c201312021616|dmaipt|y200206050843|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.3 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế,|cThS |
---|
245 | 10|aĐổi mới tổ chức và hoạt động của toà án nhân dân: Những vấn đề lý luận và thực tiễn /|cĐinh Văn Quế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử |
---|
653 | |aCông tác xét xử |
---|
653 | |aToà hình sự |
---|
653 | |aToà án địa phương |
---|
653 | |aHoạt động toà án |
---|
653 | |aTòa án tỉnh |
---|
653 | |aToà án tối cao |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 8/2000, tr. 20 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào