|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4584 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5644 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151259|bmaipt|c201311151259|dmaipt|y200205070904|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.31 |
---|
100 | 1 |aBùi, Đức Bền |
---|
245 | 10|aBàn thêm về giải pháp cải cách Bộ máy hành chính nhà nước /|cBùi Đức Bền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aBộ máy hành chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 8/2000, tr. 13 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào