|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4594 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5654 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151303|bmaipt|c201311151303|dmaipt|y200205070904|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.14 |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aVũ, Huy Từ |
---|
245 | 10|aTập đoàn kinh doanh trong hệ thống doanh nghiệp ở nước ta /|cVũ Huy Từ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
653 | |aTập đoàn kinh doanh |
---|
653 | |aHệ thống doanh nghiệp |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 7/2000, tr. 18 - 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào