Kí hiệu phân loại
| 339.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thanh |
Nhan đề
| Năm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo /Nguyễn Văn Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách phân tích thực trạng nợ nần hiện nay trên thế giới; nguyên nhân dẫn đến việc vay nợ của các nước đang phát triển; người chịu trách nhiệm chính gây ra tình trạng nợ nần và hướng giải quyết vấn đề nợ nần hiện nay trên thế giới. Trình bày vấn đề quản lý nợ của Việt nam và chương trình hành động tới năm 2000 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giảm nợ |
Từ khóa
| Nợ |
Từ khóa
| Trả nợ |
Giá tiền
| 19500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT882-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 536 |
---|
008 | 021029s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601251137|bthaoct|c201601251137|dthaoct|y200110120608|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.7 |
---|
090 | |a339.7|bNG - TH 1999 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thanh |
---|
245 | 10|aNăm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo /|cNguyễn Văn Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách phân tích thực trạng nợ nần hiện nay trên thế giới; nguyên nhân dẫn đến việc vay nợ của các nước đang phát triển; người chịu trách nhiệm chính gây ra tình trạng nợ nần và hướng giải quyết vấn đề nợ nần hiện nay trên thế giới. Trình bày vấn đề quản lý nợ của Việt nam và chương trình hành động tới năm 2000 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiảm nợ |
---|
653 | |aNợ |
---|
653 | |aTrả nợ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT882-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a19500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT887
|
Đọc sinh viên
|
339.7 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT886
|
Đọc sinh viên
|
339.7 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT885
|
Đọc sinh viên
|
339.7 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT884
|
Đọc sinh viên
|
339.7 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT883
|
Đọc sinh viên
|
339.7 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT882
|
Đọc sinh viên
|
339.7 NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào