|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4626 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5686 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051129|bmaipt|c201312051129|dmaipt|y200205070904|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411 |
---|
100 | 0 |aThanh Huyền |
---|
245 | 10|aCó áp dụng hình phạt phụ quản chế đối với người bị phạt tù chung thân hay không /|cThanh Huyền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aQuản chế |
---|
653 | |aPhạt tù chung thân |
---|
653 | |aKhung hình phạt |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 8/1999, tr. 22 - 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào