|
000
| 00000caA a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4650 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5712 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bmaipt|c201610282031|dmaipt|y200205070904 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)515.1 |
---|
100 | 1 |aĐinh Văn Quế |
---|
245 | 10|aBàn về giới hạn của việc xét xử sơ thẩm /|cĐinh Văn Quế |
---|
300 | |aTr.22 - 23 |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aXét xử sơ thẩm |
---|
653 | |aPhúc thẩm |
---|
653 | |aChiếm đoạt tài sản công dân |
---|
653 | |aLạm dụng tín nhiệm |
---|
653 | |aGiới hạn sơ thẩm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
773 | 0 |tToà án,|gSố 11/1999. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào