|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4659 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5723 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312121544|bmaipt|c201312121544|dmaipt|y200206050859|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tùng |
---|
245 | 10|aÁp dụng khoản 2 Điều 211 Bộ luật tố tụng hình sự /|cNguyễn Văn Tùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aKháng nghị |
---|
653 | |aToà án phúc thẩm |
---|
653 | |aHết hạn kháng cáo |
---|
653 | |aHồ sơ kháng cáo |
---|
653 | |aToà án sơ thẩm |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 1/2000, tr. 7 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào