- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410 VU - TH 2017
Nhan đề: Hiệu lực của Luật Hình sự Việt Nam về không gian :
Giá tiền | 62000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Thúy,, TS. |
Nhan đề
| Hiệu lực của Luật Hình sự Việt Nam về không gian :sách chuyên khảo /Vũ Thị Thúy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về hiệu lực của Luật Hình sự về không gian. Nghiên cứu quy định hiệu lực của Luật Hình sự về không gian trong một số điều ước quốc tế và Bộ luật Hình sự một số quốc gia; từ đó đưa ra kiến nghị sửa đổi, bổ sung quy định hiệu lực của Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015 về không gian. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Hiệu lực |
Từ khóa
| Không gian |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS 002124-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F310DC2F-E58D-47C8-9C9C-964DAB363FBB |
---|
005 | 201810161055 |
---|
008 | 171124s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048904630|c62000 |
---|
039 | |a20181016105449|bhuent|c20181016085947|dhuent|y20171124104713|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)410|bVU - TH 2017 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Thúy,|cTS. |
---|
245 | 10|aHiệu lực của Luật Hình sự Việt Nam về không gian :|bsách chuyên khảo /|cVũ Thị Thúy |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về hiệu lực của Luật Hình sự về không gian. Nghiên cứu quy định hiệu lực của Luật Hình sự về không gian trong một số điều ước quốc tế và Bộ luật Hình sự một số quốc gia; từ đó đưa ra kiến nghị sửa đổi, bổ sung quy định hiệu lực của Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015 về không gian. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aHiệu lực |
---|
653 | |aKhông gian |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS 002124-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 002126
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 VU - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 002125
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 VU - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 002124
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410 VU - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|