|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4717 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5786 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312040949|bmaipt|c201312040949|dmaipt|y200205070905|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N522)110 |
---|
100 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPTS |
---|
245 | 10|aLịch sử lập hiến của cộng hoà Pháp /|cThái Vĩnh Thắng |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aCách mạng vô sản |
---|
653 | |aLập hiến |
---|
653 | |aCách mạng tư sản |
---|
653 | |aQuân chủ |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/1999, tr. 28 - 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào