|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4739 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5809 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312050928|bmaipt|c201312050928|dmaipt|y200205070905|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.4 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thất,|cPTS |
---|
245 | 10|aĐăng ký việc thay đổi cải chính hộ tịch; ghi vào sổ các thay đổi hộ tịch khác /|cTrần Thất |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐăng ký hộ tịch |
---|
653 | |aCăn cứ pháp lý |
---|
653 | |aThẩm quyền giải quyết |
---|
653 | |aCải chính hộ tịch |
---|
653 | |aThay đổi hộ tịch |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 6/1999, tr. 28 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào