- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(092) NGU 2012
Nhan đề: Nguyễn Văn Cừ - Nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(092) |
Nhan đề
| Nguyễn Văn Cừ - Nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực / Nguyễn Văn Linh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 855 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết giới thiệu về thân thế, sự nghiệp của Tổng bí thư Nguyễn Văn Cừ; khẳng định công lao và những cống hiến của ông đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc. |
Từ khóa
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa
| Nguyễn Văn Cừ, 1912-1941 |
Từ khóa
| Người lãnh đạo |
Từ khóa
| Người cộng sản |
Tác giả(bs) CN
| Đức Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Đào Phiếu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mười |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tranh |
Tác giả(bs) CN
| Trung Chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khả Phiêu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Nguyên Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lâm,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Đăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Linh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hà,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Phong,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hải,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bình,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đình Lập,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Mưu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Giàu,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tích,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khoan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Chương,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Quang Tiến,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Triết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Đình Vỳ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Trình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Giao |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Châu Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Trí |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Thái |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Bật,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Qúy,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vãi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chí |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Như Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Giang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sớm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Khiết |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Sỹ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Qúy,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Thơ,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đình Tùng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bích Hồng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ Nồng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đình Loan |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Diện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Túc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quất |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Túy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị An |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Chiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Xê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Kha |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Luyện |
Tác giả(bs) TT
| Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(1): DSVKD 001677 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FDD38CBF-1765-4125-9655-2B3B0A0A4A77 |
---|
005 | 201801161137 |
---|
008 | 180108s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b250000 |
---|
039 | |a20180116113652|bluongvt|c20180110153855|dhientt|y20180108140832|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV1(092)|bNGU 2012 |
---|
245 | 00|aNguyễn Văn Cừ - Nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực / |cNguyễn Văn Linh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a855 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết giới thiệu về thân thế, sự nghiệp của Tổng bí thư Nguyễn Văn Cừ; khẳng định công lao và những cống hiến của ông đối với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc. |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aNguyễn Văn Cừ, 1912-1941 |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aNgười cộng sản |
---|
700 | 0|aĐức Vượng |
---|
700 | 0|aĐào Phiếu |
---|
700 | 0|aĐỗ Mười |
---|
700 | 0|aMinh Tranh |
---|
700 | 0|aTrung Chính |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Dung,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Khả Phiêu |
---|
700 | 1|aHoàng, Tùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
700 | 1|aVõ, Nguyên Giáp |
---|
700 | 1|aĐinh, Xuân Lâm,|cGS. |
---|
700 | 1|aVũ, Oanh |
---|
700 | 1|aHà, Đăng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Linh |
---|
700 | 1|aHoàng, Quốc Việt |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Anh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Hà,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aBùi, Đình Phong,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Hải,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Bình,|cGS. |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Huy |
---|
700 | 1|aDương, Đình Lập,|cTS. |
---|
700 | 1|aVăn, Tiến Dũng |
---|
700 | 1|aTrình, Mưu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Giàu,|cGS. |
---|
700 | 1|aLê, Văn Tích,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Khoan |
---|
700 | 1|aPhạm, Hồng Chương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Phúc,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTriệu, Quang Tiến,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thịnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Triết |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Minh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sỹ |
---|
700 | 1|aNghiêm, Đình Vỳ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Bá Trình |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Giao |
---|
700 | 1|aĐặng, Châu Tuệ |
---|
700 | 1|aNgô, Văn Hồng |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Quỳnh |
---|
700 | 1|aTrần, Bảo |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Nam |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Trí |
---|
700 | 1|aHà, Văn Hiền |
---|
700 | 1|aLê, Duy Thái |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Huệ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khánh Bật,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Qúy,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Phúc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Vãi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Chí |
---|
700 | 1|aPhạm, Như Hải |
---|
700 | 1|aTrần, Giang |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Sớm |
---|
700 | 1|aHoàng, Thanh Khiết |
---|
700 | 1|aLê, Đình Sỹ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Qúy,|cGS. |
---|
700 | 1|aTrần, Trọng Thơ,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrịnh, Đình Tùng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Quang Hiển,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Bích Hồng,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Cơ,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sỹ Nồng |
---|
700 | 1|aNgô, Đình Loan |
---|
700 | 1|aNgô, Văn Diện |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Túc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Quất |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Túy |
---|
700 | 1|aLê, Thị An |
---|
700 | 1|aNgô, Văn Chiên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Công Xê |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tưởng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Kha |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Luyện |
---|
710 | 1|aBan Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương |
---|
770 | 1|aLê, Thanh Cảnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD 001677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001677
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) NGU 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|