- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.4)
Nhan đề: Các văn bản pháp luật về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động kinh tế và hành chính tại Việt Nam
Giá tiền | 105000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.4) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động kinh tế và hành chính tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1999 |
Mô tả vật lý
| 796 tr.;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định về đấu thầu trong mua bán trái phiếu, hàng hoá, dịch vụ, vật tư - thiết bị, khai thác khoáng sản, đá quý, xây dựng...; các quy chế về đầu tư BOT,BTO,BT áp dụng cho đầu tư trong và ngoài nước; các quy định về hoạt động tư vấn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Đấu thầu |
Từ khóa
| Hoạt động tư vấn |
Từ khóa
| Tư vấn |
Giá tiền
| 105000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(5): DSVLKT0925-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(15): MSVLKT1749-63 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 474 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 548 |
---|
008 | 020716s1999 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105000 |
---|
039 | |a201311031027|bhanhlt|c201311031027|dhanhlt|y200207160221|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.4) |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1999 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động kinh tế và hành chính tại Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999 |
---|
300 | |a796 tr.;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quy định về đấu thầu trong mua bán trái phiếu, hàng hoá, dịch vụ, vật tư - thiết bị, khai thác khoáng sản, đá quý, xây dựng...; các quy chế về đầu tư BOT,BTO,BT áp dụng cho đầu tư trong và ngoài nước; các quy định về hoạt động tư vấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aĐấu thầu |
---|
653 | |aHoạt động tư vấn |
---|
653 | |aTư vấn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(5): DSVLKT0925-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(15): MSVLKT1749-63 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a105000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT0925
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLKT0926
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLKT0927
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLKT0928
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLKT0929
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLKT1749
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLKT1750
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLKT1751
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLKT1752
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLKT1763
|
Mượn sinh viên
|
34(V)200 CAC 1999
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|