- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV1(092) LÊ 2012
Nhan đề: Lê Hồng Phong - Chiến sĩ cộng sản quốc tế kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(092) |
Nhan đề
| Lê Hồng Phong - Chiến sĩ cộng sản quốc tế kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta / Nguyễn Phú Trọng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 899 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết, bài nghiên cứu về cuộc đời, sự nghiệp và những cống hiến xuất sắc của đồng chí Tổng Bí thư Lê Hồng Phong cho cách mạng Việt Nam và phong trào cộng sản quốc tế. |
Từ khóa
| Người lãnh đạo |
Từ khóa
| Người cộng sản |
Từ khóa
| Lê Hồng Phong, 1902 - 1942 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyệt Tú |
Tác giả(bs) CN
| Tâm Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Duy Cát |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Thành,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Dung,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khả Phiêu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mười |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trang,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Nghĩa,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đức,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Hưng,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Chinh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lâm,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thu Hiền,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thanh Toán,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Phong,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hải,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Duy Quát,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Ngoạn,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Liên,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trình, Mưu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Thụ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xanh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Thái,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tích,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Đức Thắng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khoan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Chương,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hằng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huyền Trang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Huy Rứa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Triết |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thế Huynh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vương Anh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Việt Quang,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hợi,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Bật,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Qúy,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Khiết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Quang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đức Tính,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đăng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Cát |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Linh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Trưởng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chương, Thâu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thành,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Phi |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Doãn Hợp, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn Hồng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyễn Hồng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thái Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Viết Nam |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đình Trạc |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Khắc Thư,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quế Phương |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(1): DSVKD 001700 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11F030DF-DE46-4A39-892E-E1C54D2DF7B2 |
---|
005 | 201801161033 |
---|
008 | 180109s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |b281000 |
---|
039 | |a20180116103254|bluongvt|c20180111093033|dhientt|y20180109141156|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV1(092)|bLÊ 2012 |
---|
245 | 00|aLê Hồng Phong - Chiến sĩ cộng sản quốc tế kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta / |cNguyễn Phú Trọng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a899 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết, bài nghiên cứu về cuộc đời, sự nghiệp và những cống hiến xuất sắc của đồng chí Tổng Bí thư Lê Hồng Phong cho cách mạng Việt Nam và phong trào cộng sản quốc tế. |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aNgười cộng sản |
---|
653 | |aLê Hồng Phong, 1902 - 1942 |
---|
700 | 0|aNguyệt Tú |
---|
700 | 0|aTâm Thanh |
---|
700 | 0|aDuy Cát |
---|
700 | 1|aPhan, Xuân Thành,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Dung,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Khả Phiêu |
---|
700 | 1|aĐỗ, Mười |
---|
700 | 1|aHoàng, Tùng |
---|
700 | 1|aHoàng, Trang,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Nghĩa,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Đức,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Quang Hưng,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Chinh,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐinh, Xuân Lâm,|cGS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phú Trọng |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Anh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1|aPhùng, Thu Hiền,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Thanh Toán,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aBùi, Đình Phong,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Hải,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐào, Duy Quát,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aVũ, Hữu Ngoạn,|cGS. |
---|
700 | 1|aPhan, Ngọc Liên,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrình, Mưu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Thụ |
---|
700 | 1|aPhạm, Xanh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Xuân Tùng |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Thái,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Văn Tích,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Bảo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhùng, Đức Thắng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Khoan |
---|
700 | 1|aPhạm, Hồng Chương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Tâm,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Phúc,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Hằng,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Huyền Trang,|cThS. |
---|
700 | 1|aTô, Huy Rứa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Triết |
---|
700 | 1|aĐinh, Thế Huynh |
---|
700 | 1|aNgô, Vương Anh,|cTS. |
---|
700 | 1|aLý, Việt Quang,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hợi,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khánh Bật,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Qúy,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành |
---|
700 | 1|aHoàng, Thanh Khiết |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Quang,|cThS. |
---|
700 | 1|aChu, Đức Tính,|cTS. |
---|
700 | 1|aNgô, Đăng Đức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Thống |
---|
700 | 1|aNguyễn, Duy Cát |
---|
700 | 1|aNguyễn, Huy Toàn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Bá Linh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Minh Trưởng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aChương, Thâu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Quốc Khánh |
---|
700 | 1|aTrần, Thành,|cGS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Huy Dung |
---|
700 | 1|aHoàng, Văn Phi |
---|
700 | 1|aLê, Doãn Hợp, |
---|
700 | 1|aLê, Nguyễn Hồng Minh |
---|
700 | 1|aLê, Nguyễn Hồng Minh |
---|
700 | 1|aLê, Thái Hòa |
---|
700 | 1|aPhạm, Viết Nam |
---|
700 | 1|aPhan, Đình Trạc |
---|
700 | 1|aThái, Khắc Thư,|cThS. |
---|
700 | 1|aĐàm, Thọ |
---|
700 | 1|aTrương, Quế Phương |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD 001700 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001700
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) LÊ 2012
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|