- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 NHƯ 2017
Nhan đề: Những nội dung cơ bản của các đạo luật mới về tư pháp hình sự :
Giá tiền | 250000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Những nội dung cơ bản của các đạo luật mới về tư pháp hình sự : sách chuyên khảo / Trần Công Phàn chủ biên ; Nguyễn Ngọc Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những nội dung cơ bản của 4 đạo luật mới về tư pháp hình sự, gồm: Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017); Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015; Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự năm 2015; Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015. Bình luận khoa học chuyên sâu về các loại tội phạm mới như: tội phạm sử dụng công nghệ cao, tội phạm tham nhũng, tội phạm môi trường;... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tư pháp hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đức,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Yêm,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Lý,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Dũng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thành Quang,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Quân,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Giảng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Viết Quang,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Nga,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Tiến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Thanh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuân,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Phàn,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 002146-50 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(10): MSVLHS 011474-83 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003934-8 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68C5B7A8-782D-4435-8FDF-AF203E7790F4 |
---|
005 | 201801261011 |
---|
008 | 180125s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048026998|c250000 |
---|
039 | |a20180126101059|bluongvt|c20180126081810|dhiennt|y20180125170013|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)41|bNHƯ 2017 |
---|
245 | 00|aNhững nội dung cơ bản của các đạo luật mới về tư pháp hình sự : |bsách chuyên khảo / |cTrần Công Phàn chủ biên ; Nguyễn Ngọc Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a346 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những nội dung cơ bản của 4 đạo luật mới về tư pháp hình sự, gồm: Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017); Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015; Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự năm 2015; Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015. Bình luận khoa học chuyên sâu về các loại tội phạm mới như: tội phạm sử dụng công nghệ cao, tội phạm tham nhũng, tội phạm môi trường;... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTư pháp hình sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tuấn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đức,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Yêm,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Lý,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Dũng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Thành Quang,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thế Quân,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Giảng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLại, Viết Quang,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mai Nga,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Tiến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Minh Thanh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thuân,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Công Phàn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 002146-50 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(10): MSVLHS 011474-83 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003934-8 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003938
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003937
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003936
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003935
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003934
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011483
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011482
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011481
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011480
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011479
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 NHƯ 2017
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|