- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(V)-06 THA 2014
Nhan đề: Thành phần câu tiếng Việt /
Giá tiền | 57000 |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-06 |
Nhan đề
| Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Nguyễn Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về thành phần câu tiếng Việt. Phân tích các thành phần chính của câu như nòng cốt câu, vị ngữ, chủ ngữ và bổ ngữ; các thành phần phụ của câu gồm: khởi ngữ, tình thái ngữ, định ngữ và trạng ngữ. |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Câu |
Từ khóa
| Thành phần câu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiệp,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết,, GS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(5): DSVTC 001070-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B2103278-CA80-4AE2-BDF9-395D03D8EB9E |
---|
005 | 201801301407 |
---|
008 | 180130s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040034229|c57000 |
---|
039 | |a20180130140649|bluongvt|y20180130095436|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a4(V)-06|bTHA 2014 |
---|
245 | 00|aThành phần câu tiếng Việt / |cNguyễn Minh Thuyết chủ biên ; Nguyễn Văn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a379 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về thành phần câu tiếng Việt. Phân tích các thành phần chính của câu như nòng cốt câu, vị ngữ, chủ ngữ và bổ ngữ; các thành phần phụ của câu gồm: khởi ngữ, tình thái ngữ, định ngữ và trạng ngữ. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aCâu |
---|
653 | |aThành phần câu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiệp,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Thuyết,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(5): DSVTC 001070-4 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 001074
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-06 THA 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001073
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-06 THA 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 001072
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-06 THA 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTC 001071
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-06 THA 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTC 001070
|
Đọc sinh viên
|
4(V)-06 THA 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|