- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3KV5 NG - KH 2017
Nhan đề: Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp /
Giá tiền | 96000 |
Kí hiệu phân loại
| 3KV5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khoa, TS. |
Nhan đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp / Nguyễn Văn Khoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21 cm.
+ Phụ lục |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận về Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp. Nghiên cứu chủ trương của Đảng về xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp và quá trình triển khai thực hiện; kết quả và kinh nghiệm của Đảng về lãnh đạo đối với xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp. |
Từ khóa
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Cải cách tư pháp |
Từ khóa
| Cán bộ tư pháp |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(10): DSVKD 001707-11, DSVKD 001784-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(15): MSVKD 002480-94 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(50): PHSTK 000833-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 065A8157-3F1A-4D66-9836-459807284CD4 |
---|
005 | 202010231356 |
---|
008 | 180130s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111380|c96000 |
---|
039 | |a20201023135337|bhiennt|c20180130152414|dluongvt|y20180130142650|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV5|bNG - KH 2017 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Khoa|cTS. |
---|
245 | 10|aĐảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp / |cNguyễn Văn Khoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c21 cm.|ePhụ lục |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp. Nghiên cứu chủ trương của Đảng về xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp và quá trình triển khai thực hiện; kết quả và kinh nghiệm của Đảng về lãnh đạo đối với xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong tiến trình cải cách tư pháp. |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCải cách tư pháp |
---|
653 | |aCán bộ tư pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(10): DSVKD 001707-11, DSVKD 001784-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(15): MSVKD 002480-94 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 000833-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2017/dangcongsanvietnamlanhdaoxaydungdoingucanbotuphaptrongtientrinhcaicachtuphap/adangcongsanvietnamlanhdaoxaydungdoingucanbotuphaptrongtientrinhcaicachtuphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b8|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000882
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
75
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000881
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
74
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000880
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
73
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000879
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
72
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000878
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
71
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000877
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
70
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000876
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
69
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000875
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
68
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000874
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
67
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000873
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV5 NG - KH 2017
|
Sách tham khảo
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|