Giá tiền | 35000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)110(001.1) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Năm 2013 - 1992 - 1980 - 1959 - 1946) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2016 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam các năm: 2013, 1992, 1980, 1959 và 1946. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp 1992 |
Từ khóa
| Hiến pháp 1946 |
Từ khóa
| Hiến pháp 1959 |
Từ khóa
| Hiến pháp 1980 |
Từ khóa
| Hiến pháp 2013 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(2): DSVLHP 006721-2 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006943 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47747 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F145C044-9EBF-4EF7-A276-0E5BCDEC76C7 |
---|
005 | 201802071802 |
---|
008 | 180205s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045967560|c35000 |
---|
039 | |a20180207180148|bhuent|c20180206142758|dhuent|y20180205112530|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)110(001.1)|bHIÊ 2016 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aHiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Năm 2013 - 1992 - 1980 - 1959 - 1946) / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2016 |
---|
300 | |a257 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam các năm: 2013, 1992, 1980, 1959 và 1946. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
653 | |aHiến pháp 1946 |
---|
653 | |aHiến pháp 1959 |
---|
653 | |aHiến pháp 1980 |
---|
653 | |aHiến pháp 2013 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(2): DSVLHP 006721-2 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006943 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006943
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)110(001.1) HIÊ 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 006722
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110(001.1) HIÊ 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 006721
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110(001.1) HIÊ 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào