- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.2) LUÂ 2009
Nhan đề: Luật Quản lý nợ công /
Giá tiền | 10000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Quản lý nợ công / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2009 |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Quản lý nợ công năm 2009, gồm: quy định chung và những quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội, Chính phủ, các cơ quan nhà nước khác và trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong quản lý nợ công; quản lý nợ chính phủ; quản lý bảo lãnh chính phủ; tổ chức thông tin về nợ công và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tài chính |
Từ khóa
| Luật Quản lý nợ công |
Từ khóa
| Quản lý nợ công |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(2): DSVLTC 006990-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47760 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23D9762D-F2BF-49C1-8B12-D6AC45307CC0 |
---|
005 | 201802071711 |
---|
008 | 180205s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 |
---|
039 | |a20180207171111|bhuent|c20180206143353|dhientt|y20180205153006|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2009 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Quản lý nợ công / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2009 |
---|
300 | |a50 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Quản lý nợ công năm 2009, gồm: quy định chung và những quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội, Chính phủ, các cơ quan nhà nước khác và trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong quản lý nợ công; quản lý nợ chính phủ; quản lý bảo lãnh chính phủ; tổ chức thông tin về nợ công và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aLuật Quản lý nợ công |
---|
653 | |aQuản lý nợ công |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(2): DSVLTC 006990-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 006991
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 006990
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|