- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120(001.2) LUÂ 2017
Nhan đề: Luật Căn cước công dân (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016) /
Giá tiền | 10000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Căn cước công dân (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016) / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Căn cước công dân năm 2014, gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân; thẻ căn cước công dân, quản lý thẻ căn cước công dân; các quy định nhằm bảo đảm điều kiện cho hoạt động quản lý, trách nhiệm quản lý căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Luật Căn cước công dân |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 006751-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47771 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36154450-8A3B-42AC-A34C-E982A9FB9545 |
---|
005 | 201802071752 |
---|
008 | 180205s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048109639|c10000 |
---|
039 | |a20180207175243|bhuent|c20180206141715|dhuent|y20180205164454|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120(001.2)|bLUÂ 2017 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Căn cước công dân (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016) / |cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a39 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Căn cước công dân năm 2014, gồm những quy định chung và những quy định cụ thể về cơ sở dữ liệu quốc gia dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân; thẻ căn cước công dân, quản lý thẻ căn cước công dân; các quy định nhằm bảo đảm điều kiện cho hoạt động quản lý, trách nhiệm quản lý căn cước công dân, cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, cơ sở dữ liệu căn cước công dân và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aLuật Căn cước công dân |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 006751-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 006753
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006752
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 006751
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|