- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 29(N45) TR - H 2017
Nhan đề: Bốn tôn giáo lớn ở Đông Nam Á :
Giá tiền | 50000 |
Kí hiệu phân loại
| 29(N45) |
Tác giả CN
| Trương, Sỹ Hùng |
Nhan đề
| Bốn tôn giáo lớn ở Đông Nam Á : sách tham khảo / Trương Sỹ Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình xâm nhập, phương thức tồn tại và tình hình phát triển hiện nay của 4 tôn giáo lớn (Ấn Độ giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Công giáo) ở một số nước Đông Nam Á. Phân tích mối quan hệ giữa hiện tượng truyền giáo và bản chất thế tục hóa trong môi trường văn hóa của 4 tôn giáo này trên một số lĩnh vực tiêu biểu như ngôn ngữ, văn học, nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc... |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Từ khóa
| Đạo Hồi |
Từ khóa
| Đạo Phật |
Từ khóa
| Đạo Thiên chúa |
Từ khóa
| Đạo Ấn Độ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001384-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47786 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2759962-6F31-41F1-9190-CBAFDEECB306 |
---|
005 | 201802081503 |
---|
008 | 180206s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045731413|c50000 |
---|
039 | |a20180208150318|bhiennt|c20180207094305|dluongvt|y20180206110412|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a29(N45)|bTR - H 2017 |
---|
100 | 1 |aTrương, Sỹ Hùng |
---|
245 | 10|aBốn tôn giáo lớn ở Đông Nam Á : |bsách tham khảo / |cTrương Sỹ Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày quá trình xâm nhập, phương thức tồn tại và tình hình phát triển hiện nay của 4 tôn giáo lớn (Ấn Độ giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Công giáo) ở một số nước Đông Nam Á. Phân tích mối quan hệ giữa hiện tượng truyền giáo và bản chất thế tục hóa trong môi trường văn hóa của 4 tôn giáo này trên một số lĩnh vực tiêu biểu như ngôn ngữ, văn học, nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc... |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aĐạo Hồi |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aĐạo Thiên chúa |
---|
653 | |aĐạo Ấn Độ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001384-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/bontongiaolonodongnamathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001388
|
Đọc sinh viên
|
29(N45) TR - H 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001387
|
Đọc sinh viên
|
29(N45) TR - H 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001386
|
Đọc sinh viên
|
29(N45) TR - H 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001385
|
Đọc sinh viên
|
29(N45) TR - H 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001384
|
Đọc sinh viên
|
29(N45) TR - H 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|