- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)(092) NG - V 2017
Nhan đề: Tư tưởng chính trị của Hồ Quý Ly /
Giá tiền | 33000 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)(092) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoài Văn, PGS. TS. |
Nhan đề
| Tư tưởng chính trị của Hồ Quý Ly / Nguyễn Hoài Văn, Lê Thanh Quân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở hình thành tư tưởng chính trị của Hồ Quý Ly. Phân tích nội dung, bài học lịch sử và ý nghĩa của tư tưởng đối với sự nghiệp đổi mới của đất nước hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tư tưởng chính trị |
Từ khóa
| Hồ Quý Ly |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Quân,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001875-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(5): MSVCT 000494-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D75B0EAA-9231-4AFA-B481-1B3066BCB547 |
---|
005 | 201802081451 |
---|
008 | 180207s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045732687|c33000 |
---|
039 | |a20180208145156|bhiennt|c20180207162230|dhuent|y20180207104107|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)(092)|bNG - V 2017 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hoài Văn|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aTư tưởng chính trị của Hồ Quý Ly / |cNguyễn Hoài Văn, Lê Thanh Quân |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở hình thành tư tưởng chính trị của Hồ Quý Ly. Phân tích nội dung, bài học lịch sử và ý nghĩa của tư tưởng đối với sự nghiệp đổi mới của đất nước hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | |aHồ Quý Ly |
---|
700 | 1 |aLê, Thanh Quân,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001875-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(5): MSVCT 000494-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/tutuongchinhtricuahoquylythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVCT 000498
|
Mượn sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVCT 000497
|
Mượn sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVCT 000496
|
Mượn sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVCT 000495
|
Mượn sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVCT 000494
|
Mượn sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT 001879
|
Đọc sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT 001878
|
Đọc sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT 001877
|
Đọc sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT 001876
|
Đọc sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT 001875
|
Đọc sinh viên
|
32(V)(092) NG - V 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|